Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 米粒

Pinyin: mǐ lì

Meanings: Hạt gạo, từng hạt nhỏ của gạo., Grain of rice, each small particle of rice., ①米的颗粒。*②太阳火热光球上小而短暂的光亮斑点,形状不规则。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 米, 立

Chinese meaning: ①米的颗粒。*②太阳火热光球上小而短暂的光亮斑点,形状不规则。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm số từ hoặc lượng từ. Ví dụ: 一颗米粒 (một hạt gạo).

Example: 桌子上有一颗米粒。

Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yì kē mǐ lì 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một hạt gạo.

米粒
mǐ lì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt gạo, từng hạt nhỏ của gạo.

Grain of rice, each small particle of rice.

米的颗粒

太阳火热光球上小而短暂的光亮斑点,形状不规则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

米粒 (mǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung