Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糊糊
Pinyin: hú hú
Meanings: Cháo loãng hoặc thức ăn dạng sệt, Porridge or semi-liquid food., ①[方言]用玉米面、面粉等熬成的粥。[例]稀糊糊。[例]棒子糊糊。*②乱子。[例]你们这样混折腾,闹下糊糊怎么办?
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 米, 胡
Chinese meaning: ①[方言]用玉米面、面粉等熬成的粥。[例]稀糊糊。[例]棒子糊糊。*②乱子。[例]你们这样混折腾,闹下糊糊怎么办?
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc ăn uống.
Example: 妈妈煮了一锅热腾腾的糊糊。
Example pinyin: mā ma zhǔ le yì guō rè téng téng de hū hu 。
Tiếng Việt: Mẹ nấu một nồi cháo loãng nóng hổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháo loãng hoặc thức ăn dạng sệt
Nghĩa phụ
English
Porridge or semi-liquid food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]用玉米面、面粉等熬成的粥。稀糊糊。棒子糊糊
乱子。你们这样混折腾,闹下糊糊怎么办?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!