Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 661 đến 690 của 690 tổng từ

shuāng
Đôi, cặp; số hai.
零下
línɡxià
Dưới mức không độ, nhiệt độ thấp hơn 0°C...
青少年
qīng shào nián
Thanh thiếu niên, người từ độ tuổi 13 đế...
青葱
qīng cōng
Hành lá (một loại gia vị trong nấu ăn).
非常
fēi cháng
Rất, vô cùng, đặc biệt
面前
miàn qián
Phía trước mặt, trước mắt.
音乐
yīn yuè
Âm nhạc.
音乐会
yīn yuè huì
Buổi hòa nhạc, sự kiện trình diễn âm nhạ...
顺利
shùn lì
Thuận lợi, suôn sẻ, không gặp trở ngại.
顾客
gù kè
Người mua hàng, khách hàng.
Bài tập, câu hỏi; đề cập tới
颜色
yán sè
Màu sắc, sắc thái của bề mặt vật thể.
shí
Ăn, thực phẩm.
食物
shí wù
Thức ăn, đồ ăn, mọi thứ dùng để ăn uống.
饭馆
fàn guǎn
Nhà hàng, quán ăn để dùng bữa.
饺子
jiǎo zi
Bánh bao nhân thịt hấp hoặc chiên, món ă...
xiāng
Thơm, hương thơm
马蒂
mǎ dì
Tên riêng (có thể là tên người hoặc địa ...
骑车
qí chē
Đi xe đạp, lái xe máy.
高兴
gāo xìng
Vui vẻ, phấn khởi, cảm thấy hài lòng.
高大
gāo dà
Cao và lớn, mô tả chiều cao và kích thướ...
高级
gāo jí
Cấp cao, thuộc hàng thượng đẳng hoặc chấ...
niǎo
Chim (sinh vật có lông vũ và biết bay)
鸡尖
jī jiān
Phần cánh gà (phổ biến trong ẩm thực Tru...
鸭子
yā zi
Con vịt, một loài gia cầm thường nuôi lấ...
Chim bồ câu.
huáng
Màu vàng; cũng có thể chỉ người họ Hoàng...
黄色
huáng sè
Màu vàng; cũng có nghĩa bóng chỉ nội dun...
黑色
hēi sè
Màu đen.
guī
Rùa, một loài bò sát sống lâu năm dưới n...

Hiển thị 661 đến 690 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...