Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
20 / 680

Hiển thị 661 đến 680 của 680 tổng từ

Bài tập, đề tài, câu hỏi
颜色
yán sè
Màu sắc, chỉ sắc thái của ánh sáng hoặc ...
shí
Ăn, thực phẩm.
食物
shí wù
Đồ ăn, thức ăn dùng để duy trì sự sống.
饭馆
fàn guǎn
Nhà hàng, quán ăn.
饺子
jiǎo zi
Bánh bao nhân thịt hấp hoặc chiên, món ă...
xiāng
Thơm, mùi thơm; hương vị dễ chịu.
马蒂
mǎ dì
Tên riêng (có thể là tên người hoặc địa ...
骑车
qí chē
Đi xe đạp, lái xe máy.
高兴
gāo xìng
Vui vẻ, hạnh phúc, cảm thấy hài lòng hoặ...
高大
gāo dà
Cao và to lớn, thường chỉ con người hoặc...
高级
gāo jí
Cao cấp, đẳng cấp cao.
niǎo
Chim, loài động vật bay trên bầu trời.
鸡尖
jī jiān
Phần cánh gà (phổ biến trong ẩm thực Tru...
鸭子
yā zi
Con vịt.
Chim bồ câu.
huáng
Màu vàng, màu sắc tượng trưng cho hoàng ...
黄色
huáng sè
Màu vàng.
黑色
hēi sè
Màu đen
guī
Rùa, loài bò sát sống lâu năm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...