Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niǎo

Meanings: Chim (sinh vật có lông vũ và biết bay), Bird (feathered creatures that can fly), ①脊椎动物的一纲,温血卵生,全身有羽毛,后肢能行走,前肢变为翅,一般能飞:鸟类。候鸟。益鸟。鸟语花香。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①脊椎动物的一纲,温血卵生,全身有羽毛,后肢能行走,前肢变为翅,一般能飞:鸟类。候鸟。益鸟。鸟语花香。

Hán Việt reading: điểu

Grammar: Danh từ tổng quát để chỉ tất cả các loài chim. Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 天空中有许多鸟。

Example pinyin: tiān kōng zhōng yǒu xǔ duō niǎo 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời có nhiều con chim.

niǎo
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim (sinh vật có lông vũ và biết bay)

điểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bird (feathered creatures that can fly)

脊椎动物的一纲,温血卵生,全身有羽毛,后肢能行走,前肢变为翅,一般能飞

鸟类。候鸟。益鸟。鸟语花香

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...