Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 音乐会

Pinyin: yīn yuè huì

Meanings: Buổi hòa nhạc, sự kiện trình diễn âm nhạc trước công chúng., Concert, a public performance of music.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 立, 乐, 云, 人

Grammar: Danh từ ba âm tiết, có thể kết hợp với các động từ như 参加 (tham gia) hoặc 去 (đi).

Example: 我昨晚去了一场音乐会。

Example pinyin: wǒ zuó wǎn qù le yì chǎng yīn yuè huì 。

Tiếng Việt: Tối qua tôi đã đi xem một buổi hòa nhạc.

音乐会
yīn yuè huì
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi hòa nhạc, sự kiện trình diễn âm nhạc trước công chúng.

Concert, a public performance of music.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...