Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺利

Pinyin: shùn lì

Meanings: Thuận lợi, suôn sẻ, không gặp trở ngại., Smoothly, successfully, without obstacles., ①做事没有阻碍或很少遇到困难。[例]情况发展很顺利。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 川, 页, 刂, 禾

Chinese meaning: ①做事没有阻碍或很少遇到困难。[例]情况发展很顺利。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quá trình hoặc kết quả đạt được dễ dàng.

Example: 这次旅行非常顺利。

Example pinyin: zhè cì lǚ xíng fēi cháng shùn lì 。

Tiếng Việt: Chuyến đi này rất suôn sẻ.

顺利
shùn lì
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận lợi, suôn sẻ, không gặp trở ngại.

Smoothly, successfully, without obstacles.

做事没有阻碍或很少遇到困难。情况发展很顺利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺利 (shùn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung