Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饺子

Pinyin: jiǎo zi

Meanings: Bánh bao nhân thịt hấp hoặc chiên, món ăn truyền thống Trung Hoa., Dumplings, traditional Chinese food filled with meat and wrapped in dough.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 交, 饣, 子

Grammar: Món ăn phổ biến trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.

Example: 我们过年时吃饺子。

Example pinyin: wǒ men guò nián shí chī jiǎo zǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ăn bánh bao vào dịp năm mới.

饺子
jiǎo zi
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh bao nhân thịt hấp hoặc chiên, món ăn truyền thống Trung Hoa.

Dumplings, traditional Chinese food filled with meat and wrapped in dough.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饺子 (jiǎo zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung