Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青少年
Pinyin: qīng shào nián
Meanings: Thanh thiếu niên, người từ độ tuổi 13 đến 18., Teenagers, typically aged between 13 and 18.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 龶, 丿, 小, 年
Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ nhóm người thuộc độ tuổi dậy thì và chuẩn bị bước vào tuổi trưởng thành.
Example: 青少年时期是一个重要的成长阶段。
Example pinyin: qīng shào nián shí qī shì yí gè zhòng yào de chéng zhǎng jiē duàn 。
Tiếng Việt: Giai đoạn thanh thiếu niên là một giai đoạn trưởng thành quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh thiếu niên, người từ độ tuổi 13 đến 18.
Nghĩa phụ
English
Teenagers, typically aged between 13 and 18.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế