Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雙
Pinyin: shuāng
Meanings: Đôi, cặp; số hai., Pair, couple; number two., ①见“双”。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 雔
Chinese meaning: ①见“双”。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ. Thường dùng để chỉ hai thứ giống nhau đi kèm.
Example: 她买了一双新鞋。
Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn xié 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một đôi giày mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi, cặp; số hai.
Nghĩa phụ
English
Pair, couple; number two.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“双”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!