Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骑车

Pinyin: qí chē

Meanings: Đi xe đạp, lái xe máy., To ride a bicycle or motorcycle.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 奇, 马, 车

Grammar: Động từ ghép, bao hàm cả phương tiện di chuyển (xe đạp hoặc xe máy).

Example: 他每天骑车去上班。

Example pinyin: tā měi tiān qí chē qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đi xe đạp đến chỗ làm.

骑车
qí chē
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xe đạp, lái xe máy.

To ride a bicycle or motorcycle.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骑车 (qí chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung