Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guī

Meanings: Rùa, một loài bò sát sống lâu năm dưới nước và trên cạn., Turtle, a long-lived reptile living both in water and on land., ①均见“龟”。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 乚, 日, 𠂊

Chinese meaning: ①均见“龟”。

Hán Việt reading: quy

Grammar: Danh từ đơn giản chỉ loài vật, thường xuất hiện trong văn bản về thiên nhiên hoặc văn hóa dân gian.

Example: 池塘里有一只大乌龟。

Example pinyin: chí táng lǐ yǒu yì zhī dà wū guī 。

Tiếng Việt: Trong ao có một con rùa lớn.

guī
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rùa, một loài bò sát sống lâu năm dưới nước và trên cạn.

quy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Turtle, a long-lived reptile living both in water and on land.

均见“龟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龟 (guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung