Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面前

Pinyin: miàn qián

Meanings: Phía trước mặt, trước mắt., In front of; before one’s eyes., ①跟前;面对着的地方。[例]他来到国王面前。[例]摆在我们面前的任务很艰巨。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丆, 囬, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①跟前;面对着的地方。[例]他来到国王面前。[例]摆在我们面前的任务很艰巨。

Grammar: Thường bổ nghĩa cho vị trí vật lý hoặc trừu tượng (như cơ hội, thời điểm).

Example: 礼物摆在他面前。

Example pinyin: lǐ wù bǎi zài tā miàn qián 。

Tiếng Việt: Món quà được đặt trước mặt anh ấy.

面前
miàn qián
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trước mặt, trước mắt.

In front of; before one’s eyes.

跟前;面对着的地方。他来到国王面前。摆在我们面前的任务很艰巨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面前 (miàn qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung