Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高兴
Pinyin: gāo xìng
Meanings: Vui vẻ, phấn khởi, cảm thấy hài lòng., Happy, delighted, feeling pleased., ①愉快而兴奋。[例]见到你我很高兴。*②喜欢做某事。[例]你不高兴去就甭去了。*③高雅的兴致。[例]青云动高兴,幽事亦可悦。——唐·杜甫《北征》。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①愉快而兴奋。[例]见到你我很高兴。*②喜欢做某事。[例]你不高兴去就甭去了。*③高雅的兴致。[例]青云动高兴,幽事亦可悦。——唐·杜甫《北征》。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường kết hợp với 很 (hěn) để tạo câu hoàn chỉnh.
Example: 听到这个好消息,我们都感到很高兴。
Example pinyin: tīng dào zhè ge hǎo xiāo xī , wǒ men dōu gǎn dào hěn gāo xìng 。
Tiếng Việt: Nghe tin vui này, chúng tôi đều cảm thấy rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, phấn khởi, cảm thấy hài lòng.
Nghĩa phụ
English
Happy, delighted, feeling pleased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愉快而兴奋。见到你我很高兴
喜欢做某事。你不高兴去就甭去了
高雅的兴致。青云动高兴,幽事亦可悦。——唐·杜甫《北征》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!