Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高大
Pinyin: gāo dà
Meanings: Cao và lớn, mô tả chiều cao và kích thước vượt trội., Tall and large, describing superior height and size., ①又高又大。[例]高大的枞树。[例]他身材高大。*②崇高;高尚。[例]高大形象。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 冋, 口, 一, 人
Chinese meaning: ①又高又大。[例]高大的枞树。[例]他身材高大。*②崇高;高尚。[例]高大形象。
Grammar: Tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho cả con người và vật thể.
Example: 那是一棵高大的树。
Example pinyin: nà shì yì kē gāo dà de shù 。
Tiếng Việt: Đó là một cây cao lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao và lớn, mô tả chiều cao và kích thước vượt trội.
Nghĩa phụ
English
Tall and large, describing superior height and size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又高又大。高大的枞树。他身材高大
崇高;高尚。高大形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!