Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 451 đến 480 của 680 tổng từ

湖南
Húnán
Tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc)
漂亮
piào liàng
Xinh đẹp, dễ nhìn, hấp dẫn.
火花
huǒ huā
Tia lửa điện, tia lửa nhỏ phát ra khi ma...
火锅
huǒ guō
Lẩu (món ăn).
点头
diǎn tóu
Gật đầu (biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nh...
wèi
Vì, cho (biểu thị mục đích hoặc lợi ích)...
Nóng, nhiệt độ cao; sự nhiệt tình
热情
rè qíng
Nhiệt tình, đầy nhiệt huyết, hăng hái
rán
Như vậy, đúng thế
shú
Chín (của thức ăn); thành thạo (kỹ năng)...
爬山
pá shān
Leo núi
Ông, cha (trong một số phương ngữ miền B...
niú
Con bò.
特别
tè bié
Đặc biệt, phi thường.
特点
tè diǎn
Đặc điểm nổi bật, điểm đặc biệt.
quǎn
Bộ chữ liên quan đến chó (犬) trong tiếng...
gǒu
Chó, loài động vật nuôi phổ biến trong g...
Ngọc.
玩偶
wán ǒu
Búp bê, đồ chơi hình người.
球队
qiú duì
Đội bóng, nhóm vận động viên chơi bóng c...
球鞋
qiú xié
Giày thể thao dùng để chơi các môn thể t...
理想
lǐ xiǎng
Lý tưởng, mục tiêu, khát vọng cao đẹp.
píng
Vật chứa dạng chai, thường làm từ thủy t...
生命
shēng mìng
Sự sống, mạng sống
生词
shēng cí
Từ mới, từ chưa biết
yòng
Dùng, sử dụng.
diàn
Điện (năng lượng điện)
nán
Nam, đàn ông, con trai.
画儿
huàr
Bức tranh (cách gọi thân mật)
画家
huà jiā
Họa sĩ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...