Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生命

Pinyin: shēng mìng

Meanings: Sinh mệnh, cuộc sống., Life., ①生物体所具有的存在和活动的能力。[例]冒着生命危险。*②指事物所具有的能够存在下去的性质。[例]一部有生命的文学作品。*③指参加某种活动的资格和能力。[例]政治生命。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 生, 亼, 叩

Chinese meaning: ①生物体所具有的存在和活动的能力。[例]冒着生命危险。*②指事物所具有的能够存在下去的性质。[例]一部有生命的文学作品。*③指参加某种活动的资格和能力。[例]政治生命。

Grammar: Danh từ kép, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo cụm danh từ.

Example: 每一个生命都值得尊重。

Example pinyin: měi yí gè shēng mìng dōu zhí dé zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Mỗi một sinh mệnh đều đáng được tôn trọng.

生命
shēng mìng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh mệnh, cuộc sống.

Life.

生物体所具有的存在和活动的能力。冒着生命危险

指事物所具有的能够存在下去的性质。一部有生命的文学作品

指参加某种活动的资格和能力。政治生命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生命 (shēng mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung