Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理想

Pinyin: lǐ xiǎng

Meanings: Lý tưởng, điều mong muốn hoàn hảo trong tương lai, Ideal, perfect future aspiration, ①对未来事物的美好想像和希望。*②对某事物臻于最完善境界的观念。[例]崇高理想。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 王, 里, 心, 相

Chinese meaning: ①对未来事物的美好想像和希望。*②对某事物臻于最完善境界的观念。[例]崇高理想。

Example: 他的理想是成为一名医生。

Example pinyin: tā de lǐ xiǎng shì chéng wéi yì míng yī shēng 。

Tiếng Việt: Lý tưởng của anh ấy là trở thành bác sĩ.

理想
lǐ xiǎng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý tưởng, điều mong muốn hoàn hảo trong tương lai

Ideal, perfect future aspiration

对未来事物的美好想像和希望

对某事物臻于最完善境界的观念。崇高理想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...