Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热情

Pinyin: rè qíng

Meanings: Nhiệt tình, đầy lòng yêu mến và đam mê., Enthusiastic, full of love and passion., ①热烈的感情。[例]热情洋溢。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 执, 灬, 忄, 青

Chinese meaning: ①热烈的感情。[例]热情洋溢。

Grammar: Ghép bởi hai chữ đơn 高兴 + 情感, tạo thành cụm từ mang sắc thái tích cực.

Example: 他对工作充满热情。

Example pinyin: tā duì gōng zuò chōng mǎn rè qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết với công việc.

热情
rè qíng
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt tình, đầy lòng yêu mến và đam mê.

Enthusiastic, full of love and passion.

热烈的感情。热情洋溢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热情 (rè qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung