Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 点头

Pinyin: diǎn tóu

Meanings: Gật đầu, To nod, ①快速地向前低头;作为(同意、致意或命令等的)表示而向前低头。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 占, 灬, 头

Chinese meaning: ①快速地向前低头;作为(同意、致意或命令等的)表示而向前低头。

Example: 他点头表示同意。

Example pinyin: tā diǎn tóu biǎo shì tóng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy gật đầu tỏ ý đồng ý.

点头
diǎn tóu
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gật đầu

To nod

快速地向前低头;作为(同意、致意或命令等的)表示而向前低头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

点头 (diǎn tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung