Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗
Pinyin: gǒu
Meanings: Chó, Dog., ①谄媚,奉承。[合]狗事(奉承,巴结);这帮人专会狗着他。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 句, 犭
Chinese meaning: ①谄媚,奉承。[合]狗事(奉承,巴结);这帮人专会狗着他。
Hán Việt reading: cẩu
Grammar: Danh từ chỉ loài động vật. Thường xuất hiện trong nhiều thành ngữ như 狗急跳墙 (khi bị dồn vào đường cùng sẽ liều lĩnh).
Example: 我家养了一条狗。
Example pinyin: wǒ jiā yǎng le yì tiáo gǒu 。
Tiếng Việt: Nhà tôi nuôi một con chó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谄媚,奉承。狗事(奉承,巴结);这帮人专会狗着他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!