Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 清晨

Pinyin: qīng chén

Meanings: Buổi sáng sớm, khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến lúc bắt đầu ngày mới., Early morning, from sunrise to the start of the day., ①天亮的最初时辰。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 青, 日, 辰

Chinese meaning: ①天亮的最初时辰。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các động từ diễn tả hoạt động buổi sáng.

Example: 清晨的阳光洒在大地上。

Example pinyin: qīng chén de yáng guāng sǎ zài dà dì shàng 。

Tiếng Việt: Ánh nắng ban mai chiếu xuống mặt đất.

清晨
qīng chén
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi sáng sớm, khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến lúc bắt đầu ngày mới.

Early morning, from sunrise to the start of the day.

天亮的最初时辰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...