Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火花

Pinyin: huǒ huā

Meanings: Tia lửa điện, tia lửa nhỏ bay ra khi va chạm kim loại hoặc châm lửa., Sparks, small bursts of fire that fly out when metals collide or ignite., ①迸发出的火焰。[例]火花四溅。*②火柴盒上贴的画片(作为收藏品时的称呼)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 八, 化, 艹

Chinese meaning: ①迸发出的火焰。[例]火花四溅。*②火柴盒上贴的画片(作为收藏品时的称呼)。

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng vật lý liên quan đến lửa, thường xuất hiện trong văn cảnh kỹ thuật hoặc tự nhiên.

Example: 打火机点火时冒出了火花。

Example pinyin: dǎ huǒ jī diǎn huǒ shí mào chū le huǒ huā 。

Tiếng Việt: Khi bật lửa đánh lửa, nó đã phát ra tia lửa.

火花
huǒ huā
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tia lửa điện, tia lửa nhỏ bay ra khi va chạm kim loại hoặc châm lửa.

Sparks, small bursts of fire that fly out when metals collide or ignite.

迸发出的火焰。火花四溅

火柴盒上贴的画片(作为收藏品时的称呼)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...