Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瓶
Pinyin: píng
Meanings: Chai, lọ (dụng cụ chứa đựng)., Bottle or jar., ①电功率“十分之一瓦”的旧书写形式。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 并, 瓦
Chinese meaning: ①电功率“十分之一瓦”的旧书写形式。
Hán Việt reading: bình
Grammar: Là danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 瓶子 (chai), 瓶口 (miệng chai).
Example: 桌子上有一瓶水。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yì píng shuǐ 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một chai nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chai, lọ (dụng cụ chứa đựng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bottle or jar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电功率“十分之一瓦”的旧书写形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!