Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爬山
Pinyin: pá shān
Meanings: Leo núi, To climb a mountain.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 巴, 爪, 山
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh hoạt động ngoài trời.
Example: 周末我们一起去爬山。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù pá shān 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi cùng nhau đi leo núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo núi
Nghĩa phụ
English
To climb a mountain.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!