Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 湖北

Pinyin: Húběi

Meanings: Tỉnh Hồ Bắc (Trung Quốc), Hubei Province (China)., ①洗濯。*②除去;洗刷(耻辱、污点等)。

HSK Level: 2

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 17

Radicals: 氵, 胡, 匕

Chinese meaning: ①洗濯。*②除去;洗刷(耻辱、污点等)。

Grammar: Danh từ địa lý, luôn viết hoa và không thay đổi hình thức.

Example: 湖北省的省会是武汉市。

Example pinyin: hú běi shěng de shěng huì shì wǔ hàn shì 。

Tiếng Việt: Tỉnh Hồ Bắc có thủ phủ là thành phố Vũ Hán.

湖北
Húběi
2tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉnh Hồ Bắc (Trung Quốc)

Hubei Province (China).

洗濯

除去;洗刷(耻辱、污点等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...