Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篮球
Pinyin: lán qiú
Meanings: Bóng rổ, Basketball, ①赛篮球用的球,用橡胶做里面的球胆,用牛皮做外面的球皮,也有全用橡胶制成的。*②球类运动项目之一。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 监, 竹, 求, 王
Chinese meaning: ①赛篮球用的球,用橡胶做里面的球胆,用牛皮做外面的球皮,也有全用橡胶制成的。*②球类运动项目之一。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '篮' (giỏ) và '球' (bóng).
Example: 他喜欢打篮球。
Example pinyin: tā xǐ huan dǎ lán qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi bóng rổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng rổ
Nghĩa phụ
English
Basketball
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赛篮球用的球,用橡胶做里面的球胆,用牛皮做外面的球皮,也有全用橡胶制成的
球类运动项目之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!