Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红色

Pinyin: hóng sè

Meanings: Màu đỏ, đôi khi biểu trưng cho cách mạng, nhiệt huyết, The color red, sometimes symbolic of revolution or passion., ①像血或红宝石的颜色或是可见光谱的长光波末端的颜色。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 工, 纟, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①像血或红宝石的颜色或是可见光谱的长光波末端的颜色。

Example: 我喜欢红色的衣服。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hóng sè de yī fu 。

Tiếng Việt: Tôi thích quần áo màu đỏ.

红色
hóng sè
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ, đôi khi biểu trưng cho cách mạng, nhiệt huyết

The color red, sometimes symbolic of revolution or passion.

像血或红宝石的颜色或是可见光谱的长光波末端的颜色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红色 (hóng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung