Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 英语

Pinyin: Yīng yǔ

Meanings: Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhất hiện nay., English language, the most widely spoken international language today.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 央, 艹, 吾, 讠

Grammar: Thường dùng làm danh từ chỉ ngôn ngữ.

Example: 她正在学习英语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí yīng yǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học tiếng Anh.

英语
Yīng yǔ
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhất hiện nay.

English language, the most widely spoken international language today.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...