Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行为
Pinyin: xíng wéi
Meanings: Hành động, cử chỉ, cách ứng xử của một người., Behavior; conduct; actions., ①行伪。谓举止行动;指受思想支配而表现出来的外表活动。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亍, 彳, 为
Chinese meaning: ①行伪。谓举止行动;指受思想支配而表现出来的外表活动。
Grammar: Dùng để chỉ hành động hay thái độ bên ngoài của một cá nhân/đối tượng.
Example: 他的行为很奇怪。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn qí guài 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy rất kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động, cử chỉ, cách ứng xử của một người.
Nghĩa phụ
English
Behavior; conduct; actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行伪。谓举止行动;指受思想支配而表现出来的外表活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!