Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎng

Meanings: Giảng giải, nói chuyện; chú trọng., To explain, talk about; emphasize., ①说,谈:讲话。讲叙。*②把事情和道理说出来:讲说。讲学。讲武。讲演。讲义。讲师。讲坛。*③注重某一方面,并设法使它实现:讲求。讲团结。*④和解:“而秦未与魏讲也”。*⑤商量,商议:讲价儿。讲条件。*⑥道说谈叙。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 井, 讠

Chinese meaning: ①说,谈:讲话。讲叙。*②把事情和道理说出来:讲说。讲学。讲武。讲演。讲义。讲师。讲坛。*③注重某一方面,并设法使它实现:讲求。讲团结。*④和解:“而秦未与魏讲也”。*⑤商量,商议:讲价儿。讲条件。*⑥道说谈叙。

Hán Việt reading: giảng

Grammar: Thường dùng trong các tình huống giảng dạy hoặc thuyết trình.

Example: 老师给我们讲解课文。

Example pinyin: lǎo shī gěi wǒ men jiǎng jiě kè wén 。

Tiếng Việt: Giáo viên giảng giải bài học cho chúng tôi.

jiǎng
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng giải, nói chuyện; chú trọng.

giảng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To explain, talk about; emphasize.

说,谈

讲话。讲叙

把事情和道理说出来

讲说。讲学。讲武。讲演。讲义。讲师。讲坛

注重某一方面,并设法使它实现

讲求。讲团结

和解

“而秦未与魏讲也”

商量,商议

讲价儿。讲条件

道说谈叙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲 (jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung