Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回国

Pinyin: huí guó

Meanings: Trở về nước, To return to one's country.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 囗, 玉

Grammar: Từ ghép động từ, luôn đi kèm ý nghĩa liên quan đến việc quay về đất nước của mình.

Example: 他计划下个月回国。

Example pinyin: tā jì huà xià gè yuè huí guó 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự định sẽ về nước vào tháng sau.

回国
huí guó
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về nước

To return to one's country.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

回国 (huí guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung