Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多数
Pinyin: duō shù
Meanings: Phần lớn, đa số., Majority, most., 旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 娄, 攵
Chinese meaning: 旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。
Example: 大多数人都喜欢旅行。
Example pinyin: dà duō shù rén dōu xǐ huan lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Phần lớn mọi người đều thích đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần lớn, đa số.
Nghĩa phụ
English
Majority, most.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时形容才子佳人的娇弱。[出处]宋·柳永《倾杯词》“早是多愁多病,那堪细把旧约前欢重看。”[例]我是个~的身”,你就是那倾国倾城的貌”。——清·曹雪芹《红楼梦》第二十三回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!