Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地铁站

Pinyin: dì tiě zhàn

Meanings: Nhà ga tàu điện ngầm, Subway station

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 也, 土, 失, 钅, 占, 立

Grammar: Danh từ ghép, mô tả địa điểm liên quan đến tàu điện ngầm.

Example: 地铁站就在前面。

Example pinyin: dì tiě zhàn jiù zài qián miàn 。

Tiếng Việt: Nhà ga tàu điện ngầm ở ngay phía trước.

地铁站
dì tiě zhàn
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ga tàu điện ngầm

Subway station

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...