Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同事

Pinyin: tónɡ shì

Meanings: Đồng nghiệp., Colleague., ①相与共事;执掌同一事物。[例]同事者曰。——清·方苞《狱中杂记》。[例]过去我们同事多年。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 事

Chinese meaning: ①相与共事;执掌同一事物。[例]同事者曰。——清·方苞《狱中杂记》。[例]过去我们同事多年。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ người cùng làm việc tại một nơi.

Example: 我和他是同事。

Example pinyin: wǒ hé tā shì tóng shì 。

Tiếng Việt: Tôi và anh ấy là đồng nghiệp.

同事 - tónɡ shì
同事
tónɡ shì

📷 Two colleagues

同事
tónɡ shì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng nghiệp.

Colleague.

相与共事;执掌同一事物。同事者曰。——清·方苞《狱中杂记》。过去我们同事多年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...