Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同意
Pinyin: tóng yì
Meanings: Đồng ý, tán thành., To agree, to consent., ①同心,一心。[例]上下同意。[例]道者,令民与上同意也。——《孙子》。*②意义相同;意旨相同。亦指用意相同。[例]日月与鬼神同意共指。——《论衡》。*③对某种主张表示赞成的意见;准许。[例]同意一个计划。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 心, 音
Chinese meaning: ①同心,一心。[例]上下同意。[例]道者,令民与上同意也。——《孙子》。*②意义相同;意旨相同。亦指用意相同。[例]日月与鬼神同意共指。——《论衡》。*③对某种主张表示赞成的意见;准许。[例]同意一个计划。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường đi kèm với quan điểm, ý kiến, hoặc đề nghị. Vị trí: Sau chủ ngữ.
Example: 我同意你的看法。
Example pinyin: wǒ tóng yì nǐ de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng ý, tán thành.
Nghĩa phụ
English
To agree, to consent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同心,一心。上下同意。道者,令民与上同意也。——《孙子》
意义相同;意旨相同。亦指用意相同。日月与鬼神同意共指。——《论衡》
对某种主张表示赞成的意见;准许。同意一个计划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!