Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告
Pinyin: gào
Meanings: Báo cáo, tố cáo, nói cho ai biết, Report, accuse, inform, ①通“皓”(hào)。光亮,洁白。[例]明告君子,吾将以为类兮。——《楚辞》。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 口
Chinese meaning: ①通“皓”(hào)。光亮,洁白。[例]明告君子,吾将以为类兮。——《楚辞》。
Hán Việt reading: cáo
Grammar: Thường đứng trước đối tượng tiếp nhận thông tin. Có thể kết hợp với các từ như 告诉 (cáo tố - kể cho ai biết).
Example: 他向老师告状。
Example pinyin: tā xiàng lǎo shī gào zhuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy báo cáo với thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo, tố cáo, nói cho ai biết
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cáo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Report, accuse, inform
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“皓”(hào)。光亮,洁白。明告君子,吾将以为类兮。——《楚辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!