Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 咱们
Pinyin: zán men
Meanings: Chúng ta, chúng tôi (dùng trong văn nói thân mật), We, us (used in colloquial and familiar speech).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 自, 亻, 门
Grammar: Dùng tương tự như 我们 nhưng mang sắc thái thân mật hơn, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 咱们一起走吧。
Example pinyin: zán men yì qǐ zǒu ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta cùng đi thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúng ta, chúng tôi (dùng trong văn nói thân mật)
Nghĩa phụ
English
We, us (used in colloquial and familiar speech).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!