Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边
Pinyin: biān
Meanings: Cạnh, bên cạnh, biên giới, Edge, side, border, ①靠近。[例]齐边楚。——《史记·高祖本纪》。集解:“近也。”[合]边鄙(靠近边界的地方);边海(靠海,临海;海边);边带(邻接,毗连)。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 力, 辶
Chinese meaning: ①靠近。[例]齐边楚。——《史记·高祖本纪》。集解:“近也。”[合]边鄙(靠近边界的地方);边海(靠海,临海;海边);边带(邻接,毗连)。
Hán Việt reading: biên
Grammar: Đa năng, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 请站在那边。
Example pinyin: qǐng zhàn zài nà biān 。
Tiếng Việt: Xin hãy đứng ở bên kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh, bên cạnh, biên giới
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Edge, side, border
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“近也。”边鄙(靠近边界的地方);边海(靠海,临海;海边);边带(邻接,毗连)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!