Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 运动
Pinyin: yùn dòng
Meanings: Hoạt động thể chất hoặc phong trào xã hội, chính trị., Physical exercise or social/political movement., ①运行转动。[例]因天时而行罚,顺阴阳而运动。——《新语》。*②运用。[例]夫宰相运动枢极。——《后汉书》。*③物体位置不断改变的现象。[例]直线运动。*④可促进身体健康的身体活动。[例]排球运动。*⑤向群众公开宣扬某种思想、见解、主义的群众活动。[例]护路运动。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 云, 辶, 力
Chinese meaning: ①运行转动。[例]因天时而行罚,顺阴阳而运动。——《新语》。*②运用。[例]夫宰相运动枢极。——《后汉书》。*③物体位置不断改变的现象。[例]直线运动。*④可促进身体健康的身体活动。[例]排球运动。*⑤向群众公开宣扬某种思想、见解、主义的群众活动。[例]护路运动。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc làm động từ tùy ngữ cảnh. Ví dụ: 做运动 (làm vận động), 运动会 (đại hội thể thao).
Example: 每天早上我都会去公园运动。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì qù gōng yuán yùn dòng 。
Tiếng Việt: Mỗi buổi sáng tôi đều đi tập thể dục ở công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạt động thể chất hoặc phong trào xã hội, chính trị.
Nghĩa phụ
English
Physical exercise or social/political movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运行转动。因天时而行罚,顺阴阳而运动。——《新语》
运用。夫宰相运动枢极。——《后汉书》
物体位置不断改变的现象。直线运动
可促进身体健康的身体活动。排球运动
向群众公开宣扬某种思想、见解、主义的群众活动。护路运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!