Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑步

Pinyin: pǎo bù

Meanings: Chạy bộ, chạy đua, To run or jog., ①见“跑”。*②按照规定姿势往前跑。[例]跑步走。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 包, 𧾷, 止

Chinese meaning: ①见“跑”。*②按照规定姿势往前跑。[例]跑步走。

Grammar: Động từ ghép phổ biến, có thể dùng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn chuyên ngành thể thao.

Example: 每天早上我都会去公园跑步。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì qù gōng yuán pǎo bù 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều đi chạy bộ ở công viên.

跑步
pǎo bù
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy bộ, chạy đua

To run or jog.

见“跑”

按照规定姿势往前跑。跑步走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑步 (pǎo bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung