Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比如说
Pinyin: bǐ rú shuō
Meanings: Ví dụ như, chẳng hạn như, For example, such as.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: liên từ
Stroke count: 19
Radicals: 比, 口, 女, 兑, 讠
Example: 我有很多爱好,比如说读书和运动。
Example pinyin: wǒ yǒu hěn duō ài hào , bǐ rú shuō dú shū hé yùn dòng 。
Tiếng Việt: Tôi có nhiều sở thích, ví dụ như đọc sách và thể thao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ như, chẳng hạn như
Nghĩa phụ
English
For example, such as.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế