Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此
Pinyin: cǐ
Meanings: Này, đây (dùng để chỉ sự vật gần gũi về không gian hoặc thời gian)., This, these (used to refer to something close in space or time)., ①这;这个。表示近指的代词,与“彼”相对。[例]陈康肃公尧咨善射,当世无双,公亦以此自矜。——欧阳修《卖油翁》。[合]此等(这样);此生(这辈子);此地(这里);此个(这个);此家(此人)。*②表示此时或此地。[合]由此往南;此外;此发彼应。*③如此,这般。[例]虎因喜,计之曰:“技止此耳!”——柳宗元《黔之驴》。[合]此以(是以,因此)。
HSK Level: 2
Part of speech: đại từ
Stroke count: 6
Radicals: 匕, 止
Chinese meaning: ①这;这个。表示近指的代词,与“彼”相对。[例]陈康肃公尧咨善射,当世无双,公亦以此自矜。——欧阳修《卖油翁》。[合]此等(这样);此生(这辈子);此地(这里);此个(这个);此家(此人)。*②表示此时或此地。[合]由此往南;此外;此发彼应。*③如此,这般。[例]虎因喜,计之曰:“技止此耳!”——柳宗元《黔之驴》。[合]此以(是以,因此)。
Hán Việt reading: thử
Grammar: Là đại từ chỉ định, thường đứng trước danh từ hoặc động từ mà nó thay thế trong câu.
Example: 这就是我的书。
Example pinyin: zhè jiù shì wǒ de shū 。
Tiếng Việt: Đây là sách của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Này, đây (dùng để chỉ sự vật gần gũi về không gian hoặc thời gian).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
This, these (used to refer to something close in space or time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
这;这个。表示近指的代词,与“彼”相对。陈康肃公尧咨善射,当世无双,公亦以此自矜。——欧阳修《卖油翁》。此等(这样);此生(这辈子);此地(这里);此个(这个);此家(此人)
表示此时或此地。由此往南;此外;此发彼应
“技止此耳!”——柳宗元《黔之驴》。此以(是以,因此)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!