Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hàn

Meanings: Mồ hôi, Sweat, ①由身体的毛孔排泄出来的液体:汗水。汗流浃背。*②出汗,使出汗:汗颜(因羞惭而出汗;泛指惭愧)。汗马功劳。汗牛充栋。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 干, 氵

Chinese meaning: ①由身体的毛孔排泄出来的液体:汗水。汗流浃背。*②出汗,使出汗:汗颜(因羞惭而出汗;泛指惭愧)。汗马功劳。汗牛充栋。

Hán Việt reading: hãn

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 出汗 (toát mồ hôi), 汗水 (nước mồ hôi).

Example: 他满头大汗。

Example pinyin: tā mǎn tóu dà hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy mồ hôi trên đầu.

hàn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ hôi

hãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sweat

由身体的毛孔排泄出来的液体

汗水。汗流浃背

出汗,使出汗

汗颜(因羞惭而出汗;泛指惭愧)。汗马功劳。汗牛充栋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗 (hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung