Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méi

Meanings: Không có, chưa (dùng trong câu phủ định)., Not have, not yet (used in negative sentences)., ①鱼鸟之状。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 7

Radicals: 勹, 又, 氵

Chinese meaning: ①鱼鸟之状。

Grammar: Phó từ phủ định, thường đứng trước động từ hoặc danh từ. Chú ý cách phát âm khi đọc: 没 (méi) - chưa, và 没 (mò) - chìm, nhấn mạnh sự khác biệt.

Example: 我没有时间去旅行。

Example pinyin: wǒ méi yǒu shí jiān qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Tôi không có thời gian để đi du lịch.

méi
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có, chưa (dùng trong câu phủ định).

Not have, not yet (used in negative sentences).

鱼鸟之状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沒 (méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung