Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海边
Pinyin: hǎi biān
Meanings: Khu vực gần bờ biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và biển., Seaside, the area near the coast where land meets the sea.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 每, 氵, 力, 辶
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, có thể được dùng sau các giới từ như 在 (ở) hoặc 去 (đến).
Example: 我们一家人喜欢在海边散步。
Example pinyin: wǒ men yì jiā rén xǐ huan zài hǎi biān sàn bù 。
Tiếng Việt: Gia đình tôi thích đi dạo ở bờ biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực gần bờ biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và biển.
Nghĩa phụ
English
Seaside, the area near the coast where land meets the sea.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!