Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开心
Pinyin: kāi xīn
Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc., Happy, cheerful., ①心情愉快舒畅。*②戏弄别人,使自己高兴。[例]别拿这小孩开心了。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 廾, 心
Chinese meaning: ①心情愉快舒畅。*②戏弄别人,使自己高兴。[例]别拿这小孩开心了。
Example: 听到好消息,她很开心。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Nghe tin vui, cô ấy rất hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Happy, cheerful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情愉快舒畅
戏弄别人,使自己高兴。别拿这小孩开心了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!