Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影片
Pinyin: yǐng piàn
Meanings: Phim, bộ phim (thường dùng cho phim điện ảnh/truyền hình), Film, movie (commonly refers to movies or TV shows)., ①放映的电影。[例]故事影片。[例]电影胶片。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 彡, 景, 片
Chinese meaning: ①放映的电影。[例]故事影片。[例]电影胶片。
Grammar: Danh từ cơ bản khi đề cập đến phim ảnh.
Example: 这部电影是一部经典影片。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì yí bù jīng diǎn yǐng piàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này là một tác phẩm kinh điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim, bộ phim (thường dùng cho phim điện ảnh/truyền hình)
Nghĩa phụ
English
Film, movie (commonly refers to movies or TV shows).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放映的电影。故事影片。电影胶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!