Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年轻
Pinyin: nián qīng
Meanings: Trẻ, trẻ tuổi, Young, ①年纪不大的,相貌不老的。[例]年轻人。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 年, 车
Chinese meaning: ①年纪不大的,相貌不老的。[例]年轻人。
Grammar: Tính từ, dùng để mô tả độ tuổi thấp hoặc thanh xuân.
Example: 她看起来很年轻。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn nián qīng 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ, trẻ tuổi
Nghĩa phụ
English
Young
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年纪不大的,相貌不老的。年轻人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!