Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年级

Pinyin: nián jí

Meanings: Khối lớp học, Grade level in school., ①学校中依据学生修业年限分成的级别。[例]大学三年级学生。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 年, 及, 纟

Chinese meaning: ①学校中依据学生修业年限分成的级别。[例]大学三年级学生。

Grammar: Dùng trong giáo dục, mô tả cấp học cụ thể.

Example: 他是五年级的学生。

Example pinyin: tā shì wǔ nián jí de xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là học sinh lớp 5.

年级
nián jí
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lớp học

Grade level in school.

学校中依据学生修业年限分成的级别。大学三年级学生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年级 (nián jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung