Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开机

Pinyin: kāi jī

Meanings: Bật máy, khởi động thiết bị, To turn on a device, to boot up

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 几, 木

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị điện tử.

Example: 请先开机再操作。

Example pinyin: qǐng xiān kāi jī zài cāo zuò 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng bật máy trước khi vận hành.

开机
kāi jī
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bật máy, khởi động thiết bị

To turn on a device, to boot up

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开机 (kāi jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung